Trang chủABNX • EPA
add
Abionyx Pharma SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,19 €
Mức chênh lệch một ngày
3,83 € - 4,21 €
Phạm vi một năm
1,09 € - 5,29 €
Giá trị vốn hóa thị trường
135,18 Tr EUR
Số lượng trung bình
468,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,66%
1,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,06 Tr | -9,60% |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | 5,40% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -10,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -108,82 | -22,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 Tr | -10,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 Tr | -36,37% |
Tổng tài sản | 13,06 Tr | -15,49% |
Tổng nợ | 7,56 Tr | 25,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -10,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -848,00 N | 9,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,00 N | -500,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 998,50 N | -35,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,50 N | -88,45% |
Dòng tiền tự do | -598,19 N | -11,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
51