Trang chủABLV • NASDAQ
add
Able View Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
0,96 $ - 1,04 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 3,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,81 Tr USD
Số lượng trung bình
12,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,38 Tr | -23,16% |
Chi phí hoạt động | 6,40 Tr | 10,39% |
Thu nhập ròng | -3,17 Tr | -212,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,10 | -245,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,95 Tr | -196,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,05 Tr | 47,24% |
Tổng tài sản | 50,82 Tr | -13,55% |
Tổng nợ | 46,41 Tr | -8,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,17 Tr | -212,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,60 Tr | -199,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,91 N | 101,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 Tr | 150,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,14 Tr | -1.236,80% |
Dòng tiền tự do | -2,59 Tr | -220,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
98