Trang chủABLLL • NASDAQ
add
Abacus Global Management 9 875 Fixed Rate Senior Notes due 2028
24,17 $
Sau giờ giao dịch:(0,39%)+0,095
24,26 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,23 $
Mức chênh lệch một ngày
24,08 $ - 24,35 $
Phạm vi một năm
20,52 $ - 38,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
585,96 Tr USD
Số lượng trung bình
13,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,14 Tr | 105,42% |
Chi phí hoạt động | 19,64 Tr | 31,22% |
Thu nhập ròng | 4,64 Tr | 443,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,51 | 267,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,15 Tr | 304,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,76 Tr | -36,38% |
Tổng tài sản | 856,51 Tr | 127,36% |
Tổng nợ | 420,93 Tr | 99,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 435,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,64 Tr | 443,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,59 Tr | -2.549,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,74 Tr | -1.373,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,85 Tr | -160,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,18 Tr | -321,58% |
Dòng tiền tự do | 10,82 Tr | 114,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
157