Trang chủABLEGRP • KLSE
add
AbleGroup Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,080 RM - 0,085 RM
Phạm vi một năm
0,070 RM - 0,10 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
21,19 Tr MYR
Số lượng trung bình
68,18 N
Tỷ số P/E
146,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 860,00 N | 27,60% |
Chi phí hoạt động | 295,00 N | -27,34% |
Thu nhập ròng | 30,00 N | 124,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,49 | 118,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,00 N | 110,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,82 Tr | 7,31% |
Tổng tài sản | 45,38 Tr | 0,16% |
Tổng nợ | 1,76 Tr | -4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,00 N | 124,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 201,00 N | 474,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,00 N | 36,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 194,00 N | 1.285,71% |
Dòng tiền tự do | 221,75 N | 149,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
12