Trang chủABLEGRP • KLSE
add
AbleGroup Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 RM
Phạm vi một năm
0,065 RM - 0,10 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
18,47 Tr MYR
Số lượng trung bình
62,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 776,00 N | -32,93% |
Chi phí hoạt động | 225,00 N | -47,18% |
Thu nhập ròng | 5,00 N | -96,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,64 | -95,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,00 N | -94,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 Tr | 7,80% |
Tổng tài sản | 45,50 Tr | 0,14% |
Tổng nợ | 1,88 Tr | 3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 N | -96,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,00 N | 440,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -314,00 N | -948,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 244,00 N | 506,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,00 N | 50,00% |
Dòng tiền tự do | 72,25 N | 206,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
12