Trang chủABLEGLOB • KLSE
add
Able Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,45 RM - 1,48 RM
Phạm vi một năm
1,38 RM - 2,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
456,39 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
6,55
Tỷ lệ cổ tức
5,10%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,80 Tr | 9,39% |
Chi phí hoạt động | 13,47 Tr | -70,23% |
Thu nhập ròng | 18,12 Tr | 0,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,80 | -8,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,90 Tr | -8,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,41 Tr | 23,38% |
Tổng tài sản | 833,82 Tr | 3,89% |
Tổng nợ | 351,11 Tr | -2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 482,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 307,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,12 Tr | 0,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,87 Tr | 186,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,78 Tr | -272,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,08 Tr | -195,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,94 Tr | -8,38% |
Dòng tiền tự do | 29,64 Tr | 1.220,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Nhân viên
199