Trang chủABLEGLOB • KLSE
add
Able Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,63 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,62 RM - 1,63 RM
Phạm vi một năm
1,26 RM - 2,00 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
502,96 Tr MYR
Số lượng trung bình
110,37 N
Tỷ số P/E
7,34
Tỷ lệ cổ tức
4,48%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 174,48 Tr | -10,03% |
Chi phí hoạt động | 13,54 Tr | 18,16% |
Thu nhập ròng | 19,58 Tr | 10,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,22 | 22,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,80 Tr | -17,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,50 Tr | -1,36% |
Tổng tài sản | 780,02 Tr | -4,04% |
Tổng nợ | 259,17 Tr | -24,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 520,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 307,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,58 Tr | 10,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,50 Tr | 287,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,42 Tr | -338,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,23 Tr | -616,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,53 Tr | -152,31% |
Dòng tiền tự do | 31,64 Tr | 124,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Nhân viên
772