Trang chủABI • CVE
add
Abcourt Mines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
418,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | -7,77% |
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | 26,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,27 Tr | -3,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 Tr | 138,94% |
Tổng tài sản | 18,12 Tr | 27,79% |
Tổng nợ | 19,58 Tr | 2,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 806,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 576,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | 26,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,82 Tr | -43,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,01 N | -103,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,82 Tr | 661,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 907,58 N | 375,04% |
Dòng tiền tự do | -3,86 Tr | -57,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web