Trang chủABI • CVE
add
Abcourt Mines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,54 Tr | 143,18% |
Thu nhập ròng | -4,66 Tr | -61,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,02 Tr | -124,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 Tr | 240,29% |
Tổng tài sản | 21,41 Tr | 52,22% |
Tổng nợ | 22,01 Tr | 8,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -599,53 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.675,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,66 Tr | -61,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,35 Tr | -58,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,21 N | -103,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,09 Tr | 139,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,64 Tr | 734,38% |
Dòng tiền tự do | -6,53 Tr | -396,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web