Trang chủABEO • NASDAQ
add
Abeona Therapeutics Inc
6,74 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,74 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:18:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,48 $
Mức chênh lệch một ngày
6,52 $ - 6,83 $
Phạm vi một năm
3,93 $ - 7,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
344,80 Tr USD
Số lượng trung bình
2,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,73 Tr | 176,95% |
Thu nhập ròng | -12,03 Tr | 61,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | 54,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,19 Tr | -38,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,16 Tr | 34,98% |
Tổng tài sản | 99,36 Tr | 32,79% |
Tổng nợ | 57,97 Tr | -30,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,03 Tr | 61,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,40 Tr | -26,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,21 Tr | 153,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,77 Tr | -73,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,42 Tr | -340,55% |
Dòng tiền tự do | -14,99 Tr | -43,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
136