Trang chủABEO • NASDAQ
add
Abeona Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,96 $
Mức chênh lệch một ngày
5,48 $ - 5,96 $
Phạm vi một năm
3,05 $ - 9,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
241,26 Tr USD
Số lượng trung bình
214,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,86 Tr | 35,52% |
Thu nhập ròng | -30,27 Tr | -155,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,31 | 27,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,86 Tr | -37,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,70 Tr | 104,08% |
Tổng tài sản | 120,59 Tr | 82,47% |
Tổng nợ | 74,82 Tr | 69,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,27 Tr | -155,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,23 Tr | -112,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,17 Tr | 67,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -299,00 N | -101,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,70 Tr | -1.135,96% |
Dòng tiền tự do | -7,83 Tr | -254,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
84