Trang chủABEO • NASDAQ
add
Abeona Therapeutics Inc
6,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,43 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:56:55 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,75 $
Mức chênh lệch một ngày
6,42 $ - 6,78 $
Phạm vi một năm
3,93 $ - 7,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
329,72 Tr USD
Số lượng trung bình
679,08 N
Tỷ số P/E
11,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 400,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 17,15 Tr | 98,35% |
Thu nhập ròng | 108,83 Tr | 1.369,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,21 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,47 | -6,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,25 Tr | -28,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,52 Tr | 83,78% |
Tổng tài sản | 246,23 Tr | 83,75% |
Tổng nợ | 82,66 Tr | 36,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,83 Tr | 1.369,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,78 Tr | -48,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 155,89 Tr | 453,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,50 Tr | -85,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,60 Tr | 775,02% |
Dòng tiền tự do | 2,28 Tr | 130,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
136