Trang chủABEO • NASDAQ
add
Abeona Therapeutics Inc
4,85 $
Sau giờ giao dịch:(1,03%)+0,050
4,90 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:21:19 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,92 $
Mức chênh lệch một ngày
4,67 $ - 4,93 $
Phạm vi một năm
3,05 $ - 8,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
236,68 Tr USD
Số lượng trung bình
681,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -16,63 Tr | 2,95% |
Thu nhập ròng | -9,29 Tr | 43,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | 34,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,13 Tr | -26,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,72 Tr | 87,11% |
Tổng tài sản | 108,93 Tr | 70,20% |
Tổng nợ | 64,90 Tr | 31,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,29 Tr | 43,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,56 Tr | -79,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,88 Tr | 63,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,31 Tr | -28,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,63 Tr | -21,82% |
Dòng tiền tự do | -12,23 Tr | -2.526,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
136