Trang chủABCP • OTCMKTS
add
AmBase Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,78 Tr USD
Số lượng trung bình
11,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | -43,82% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 44,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,00 N | -74,88% |
Tổng tài sản | 109,00 N | -74,88% |
Tổng nợ | 6,91 Tr | 303,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.822,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 143,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 44,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -691,00 N | 85,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 600,00 N | -88,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,00 N | -121,26% |
Dòng tiền tự do | -362,38 N | 91,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Nhân viên
5