Trang chủABCOTS • NSE
add
A B Cotspin India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
422,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
413,05 ₹ - 446,00 ₹
Phạm vi một năm
380,05 ₹ - 504,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,31 T INR
Số lượng trung bình
35,42 N
Tỷ số P/E
45,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 850,66 Tr | 11,61% |
Chi phí hoạt động | 102,46 Tr | 7,81% |
Thu nhập ròng | 21,14 Tr | 11,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | -0,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,67 Tr | 4,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 Tr | 920,17% |
Tổng tài sản | 2,88 T | 45,62% |
Tổng nợ | 1,78 T | 37,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,14 Tr | 11,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
383