Trang chủABCFF • OTCMKTS
add
Abacus Mining & Exploration Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 88,58 N | -5,17% |
Thu nhập ròng | -912,90 N | -1,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,14 N | 729,68% |
Tổng tài sản | 8,17 Tr | 3,54% |
Tổng nợ | 33,19 Tr | 12,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -25,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -912,90 N | -1,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -221,90 N | -1.777,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,35 N | 57,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -174,56 N | -661,58% |
Dòng tiền tự do | -666,30 N | -49,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web