Trang chủABCAPITAL • NSE
add
Aditya Birla Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
225,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
223,22 ₹ - 233,96 ₹
Phạm vi một năm
149,01 ₹ - 246,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
608,29 T INR
Số lượng trung bình
4,70 Tr
Tỷ số P/E
18,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,78 T | 9,11% |
Chi phí hoạt động | 9,15 T | 16,02% |
Thu nhập ròng | 8,65 T | -30,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,32 | -36,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,29 | -30,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,38 T | -54,70% |
Tổng tài sản | 2,79 NT | 20,23% |
Tổng nợ | 2,47 NT | 21,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,65 T | -30,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
60.000