Trang chủABCAPITAL • NSE
add
Aditya Birla Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
290,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
288,90 ₹ - 295,00 ₹
Phạm vi một năm
149,01 ₹ - 295,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
759,81 T INR
Số lượng trung bình
5,21 Tr
Tỷ số P/E
22,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,66 T | 1,70% |
Chi phí hoạt động | 8,94 T | 9,81% |
Thu nhập ròng | 8,35 T | 10,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,12 | 8,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,17 | 11,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,65 T | 17,54% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,35 T | 10,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
60.187