Trang chủABCAPITAL • NSE
add
Aditya Birla Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
334,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
330,15 ₹ - 336,00 ₹
Phạm vi một năm
149,01 ₹ - 336,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
864,90 T INR
Số lượng trung bình
5,52 Tr
Tỷ số P/E
26,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,77%
0,63%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 73,98 T | -3,12% |
Chi phí hoạt động | 10,41 T | 22,99% |
Thu nhập ròng | 8,55 T | -14,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,56 | -11,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,24 | 21,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,48 T | 130,76% |
Tổng tài sản | 3,02 NT | 19,37% |
Tổng nợ | 2,68 NT | 20,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,55 T | -14,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
63.750