Trang chủABBOTINDIA • NSE
add
Abbott India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29.035,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
29.080,00 ₹ - 29.610,00 ₹
Phạm vi một năm
25.325,00 ₹ - 37.000,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
623,88 T INR
Số lượng trung bình
6,08 N
Tỷ số P/E
42,97
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,38 T | 11,60% |
Chi phí hoạt động | 3,70 T | 9,31% |
Thu nhập ròng | 3,66 T | 11,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,05 | -0,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 172,17 | 11,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,33 T | 14,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,13 T | 46,99% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,66 T | 11,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trang web
Nhân viên
3.659