Trang chủABA • CVE
add
Abasca Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 712,69 N | -19,63% |
Thu nhập ròng | -623,33 N | -15,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -706,18 N | 19,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 656,60 N | -33,75% |
Tổng tài sản | 812,06 N | -31,83% |
Tổng nợ | 169,10 N | -21,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 642,95 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -186,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -623,33 N | -15,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,47 Tr | -54,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,47 Tr | -54,05% |
Dòng tiền tự do | -2,29 Tr | -41,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web