Trang chủABA • CVE
add
Abasca Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
140,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,18 Tr | 6.740,85% |
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | -569,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,17 Tr | -8.474,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 Tr | 60,21% |
Tổng tài sản | 1,51 Tr | 64,40% |
Tổng nợ | 610,95 N | 22,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 898,27 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -217,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -314,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | -569,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,39 Tr | -2.603,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 245,68 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,15 Tr | -2.326,17% |
Dòng tiền tự do | -1,84 Tr | -930,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web