Trang chủAB • NYSE
add
Alliancebernstein Holding LP
Giá đóng cửa hôm trước
35,43 $
Mức chênh lệch một ngày
35,13 $ - 35,81 $
Phạm vi một năm
30,57 $ - 38,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T USD
Số lượng trung bình
404,96 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,37 Tr | 107,38% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 127,20 Tr | 123,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 93,27 | 7,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,77 | 18,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 2,10 T | 6,38% |
Tổng nợ | 719,00 N | 30,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,20 Tr | 123,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,06 Tr | 17,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,06 Tr | -17,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.707