Trang chủAB • NYSE
add
Alliancebernstein Holding LP
Giá đóng cửa hôm trước
38,36 $
Mức chênh lệch một ngày
37,86 $ - 38,53 $
Phạm vi một năm
32,28 $ - 43,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T USD
Số lượng trung bình
181,90 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 844,43 Tr | 2,25% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 70,25 Tr | -38,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,76 | 7,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,98 T | -4,96% |
Tổng nợ | 449,00 N | -19,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,25 Tr | -38,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,67 Tr | 5,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,67 Tr | -5,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Nhân viên
4.341