Trang chủAAZ • LON
add
Anglo Asian Mining Plc
Giá đóng cửa hôm trước
202,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
185,50 GBX - 205,00 GBX
Phạm vi một năm
90,00 GBX - 220,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
221,81 Tr GBP
Số lượng trung bình
153,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,47 Tr | 206,09% |
Chi phí hoạt động | 2,52 Tr | 63,76% |
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | 213,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,38 | 137,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,60 Tr | 665,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,27 Tr | 170,66% |
Tổng tài sản | 156,41 Tr | 0,01% |
Tổng nợ | 84,38 Tr | 11,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | 213,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,72 Tr | 256,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,24 Tr | -22,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 745,50 N | 21,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,19 Tr | 273,09% |
Dòng tiền tự do | 1,39 Tr | 132,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.000