Trang chủAAZ • CVE
add
Azincourt Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
198,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | -10,64% |
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | 0,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 Tr | 19,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 675,94 N | -68,22% |
Tổng tài sản | 6,76 Tr | -7,72% |
Tổng nợ | 229,86 N | 27,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | 0,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -306,58 N | 74,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,44 N | -155,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -581,00 | -100,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -360,60 N | 51,63% |
Dòng tiền tự do | 136,02 N | 121,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web