Trang chủAAZ • CVE
add
Azincourt Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 555,53 N | 28,43% |
Thu nhập ròng | -604,80 N | -63,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 Tr | -64,62% |
Tổng tài sản | 7,28 Tr | -15,66% |
Tổng nợ | 250,82 N | -51,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -604,80 N | -63,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | 3,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 128,82 N | -11,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -914,03 N | 3,77% |
Dòng tiền tự do | -800,42 N | 16,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web