Trang chủAAWH • OTCMKTS
add
Ascend Wellness Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 1,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
132,02 Tr USD
Số lượng trung bình
407,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,30 Tr | -10,06% |
Chi phí hoạt động | 42,38 Tr | -1,67% |
Thu nhập ròng | -24,41 Tr | -12,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,17 | -24,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | -25,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,58 Tr | 38,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -94,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,84 Tr | 14,08% |
Tổng tài sản | 903,87 Tr | -2,74% |
Tổng nợ | 875,71 Tr | 7,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,41 Tr | -12,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,80 Tr | -44,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,59 Tr | 49,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,98 Tr | -205,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,76 Tr | -144,07% |
Dòng tiền tự do | 12,44 Tr | 22,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
2.300