Trang chủAAV • TSE
add
Advantage Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,59 $
Mức chênh lệch một ngày
11,74 $ - 12,11 $
Phạm vi một năm
7,81 $ - 12,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T CAD
Số lượng trung bình
457,36 N
Tỷ số P/E
36,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 120,54 Tr | -0,84% |
Chi phí hoạt động | 39,59 Tr | -16,78% |
Thu nhập ròng | -43,00 N | 99,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,04 | 99,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,05 Tr | 2,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 128,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,47 Tr | 51,27% |
Tổng tài sản | 3,03 T | 6,29% |
Tổng nợ | 1,35 T | 9,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,00 N | 99,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,10 Tr | 71,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,34 Tr | -93,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,04 Tr | -2.911,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,28 Tr | -673,88% |
Dòng tiền tự do | -21,49 Tr | 6,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
98