Trang chủAAUGF • OTCMKTS
add
Aero Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
96,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,25 Tr | 3.644,88% |
Thu nhập ròng | -6,78 Tr | -2.790,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,50 Tr | -2.738,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 849,42 N | -78,57% |
Tổng tài sản | 8,88 Tr | -42,43% |
Tổng nợ | 535,80 N | -24,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -147,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -153,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,78 Tr | -2.790,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 612,35 N | 136,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 Tr | -454,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 N | -99,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 Tr | -130,67% |
Dòng tiền tự do | 1,35 Tr | 231,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web