Trang chủAAUAF • OTCMKTS
add
Almaden Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,59 Tr USD
Số lượng trung bình
94,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 295,28 N | -45,45% |
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | -74,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -236,79 N | 50,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,36 Tr | 40,85% |
Tổng tài sản | 14,11 Tr | 16,00% |
Tổng nợ | 12,47 Tr | 108,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | -74,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -142,04 N | 59,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,37 Tr | 3.815,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,98 N | -2,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,20 Tr | 595,51% |
Dòng tiền tự do | 2,05 Tr | 434,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7