Trang chủAAU • ASX
add
Antilles Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,29 Tr
Tỷ số P/E
5,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,24 N | 1.485,85% |
Chi phí hoạt động | 171,00 N | -37,13% |
Thu nhập ròng | -159,67 N | 86,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -546,02 | 99,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -191,81 N | 43,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 474,26 N | 20,04% |
Tổng tài sản | 16,66 Tr | -15,54% |
Tổng nợ | 994,15 N | -85,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -159,67 N | 86,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,79 N | 77,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -468,96 N | 33,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 616,10 N | -14,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,14 N | 107,27% |
Dòng tiền tự do | -103,66 N | 85,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
183