Trang chủAASP • OTCMKTS
add
Agassi Sports Entertainment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,25 $
Mức chênh lệch một ngày
5,14 $ - 5,14 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 8,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,30 Tr USD
Số lượng trung bình
1,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 335,91 N | 1.561,95% |
Thu nhập ròng | -335,91 N | -1.561,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -333,70 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,02 Tr | 1.788.430,09% |
Tổng nợ | 15,99 N | -97,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -335,91 N | -1.561,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -341,60 N | -1.766,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -366,60 N | — |
Dòng tiền tự do | -240,64 N | -140,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5