Trang chủAASP • OTCMKTS
add
Agassi Sports Entertainment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 $
Mức chênh lệch một ngày
5,90 $ - 5,90 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 7,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,73 Tr USD
Số lượng trung bình
1,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,67 Tr | 12.797,89% |
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | -12.797,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,66 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,08 Tr | 1.387.177,33% |
Tổng nợ | 23,24 N | -96,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -188,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -191,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | -12.797,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -247,76 N | -3.986,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -247,76 N | — |
Dòng tiền tự do | 376,71 N | 163,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5