Trang chủAASIA • KLSE
add
Astral Asia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,090 RM - 0,095 RM
Phạm vi một năm
0,075 RM - 0,11 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
59,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,73 Tr | 44,43% |
Chi phí hoạt động | 2,96 Tr | -21,65% |
Thu nhập ròng | 183,00 N | 128,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | 119,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,85 Tr | 930,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | -66,02% |
Tổng tài sản | 344,30 Tr | 0,43% |
Tổng nợ | 106,02 Tr | 5,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 692,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,00 N | 128,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,65 Tr | 71,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 Tr | -29,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 735,00 N | -87,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,76 Tr | -59,09% |
Dòng tiền tự do | 1,61 Tr | 192,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
259