Trang chủAASIA • KLSE
add
Astral Asia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,095 RM - 0,095 RM
Phạm vi một năm
0,090 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
65,77 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,03 Tr | 57,34% |
Chi phí hoạt động | 3,20 Tr | -26,25% |
Thu nhập ròng | -948,00 N | 83,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,83 | 89,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,53 Tr | 457,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 Tr | -5,69% |
Tổng tài sản | 343,28 Tr | 0,58% |
Tổng nợ | 101,67 Tr | 2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 692,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -948,00 N | 83,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 Tr | 44,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,68 Tr | 5,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 230,00 N | -87,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 Tr | -3.238,42% |
Dòng tiền tự do | 595,88 N | 137,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
197