Trang chủAARTISURF • NSE
add
Aarti Surfactants Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
585,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
567,20 ₹ - 614,85 ₹
Phạm vi một năm
396,00 ₹ - 918,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,14 T INR
Số lượng trung bình
15,35 N
Tỷ số P/E
33,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 T | 27,44% |
Chi phí hoạt động | 250,11 Tr | 14,78% |
Thu nhập ròng | 97,20 Tr | 108,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,81 | 64,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,22 Tr | 38,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,07 Tr | -80,89% |
Tổng tài sản | 4,77 T | 12,99% |
Tổng nợ | 2,45 T | 19,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,20 Tr | 108,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
334