Trang chủAARTISURF • NSE
add
Aarti Surfactants Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
462,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
450,00 ₹ - 479,60 ₹
Phạm vi một năm
402,00 ₹ - 918,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 T INR
Số lượng trung bình
12,31 N
Tỷ số P/E
40,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 17,32% |
Chi phí hoạt động | 243,06 Tr | 3,46% |
Thu nhập ròng | 7,98 Tr | -88,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,49 | -89,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,98 Tr | -48,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,74 Tr | -58,83% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,98 Tr | -88,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
334