Trang chủAARTIDRUGS • NSE
add
Aarti Drugs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
511,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
505,80 ₹ - 515,00 ₹
Phạm vi một năm
312,00 ₹ - 564,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
46,43 T INR
Số lượng trung bình
176,19 N
Tỷ số P/E
24,73
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,91 T | 6,33% |
Chi phí hoạt động | 1,57 T | 10,23% |
Thu nhập ròng | 539,10 Tr | 62,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,13 | 52,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 736,15 Tr | 12,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,10 Tr | 8,86% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 539,10 Tr | 62,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.284