Trang chủAARTECH • NSE
add
Aartech Solonics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
77,66 ₹ - 77,66 ₹
Phạm vi một năm
43,93 ₹ - 105,39 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T INR
Số lượng trung bình
346,37 N
Tỷ số P/E
90,43
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,06 Tr | 3,95% |
Chi phí hoạt động | 30,36 Tr | 11,69% |
Thu nhập ròng | 15,11 Tr | 316,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,06 | 300,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,97 Tr | 24.513,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,52 Tr | 53,94% |
Tổng tài sản | 439,63 Tr | 3,22% |
Tổng nợ | 124,48 Tr | 0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,11 Tr | 316,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
73