Trang chủAARTECH • NSE
add
Aartech Solonics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69,07 ₹
Mức chênh lệch một ngày
65,61 ₹ - 68,99 ₹
Phạm vi một năm
49,75 ₹ - 105,39 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T INR
Số lượng trung bình
286,07 N
Tỷ số P/E
75,72
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,54 Tr | 5,79% |
Chi phí hoạt động | 47,55 Tr | 59,82% |
Thu nhập ròng | -16,67 Tr | -327,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,80 | -304,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,59 Tr | 108,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,80 Tr | 23,83% |
Tổng tài sản | 428,09 Tr | 4,10% |
Tổng nợ | 113,15 Tr | -2,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,67 Tr | -327,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
73