Trang chủAARTECH • NSE
add
Aartech Solonics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,79 ₹
Mức chênh lệch một ngày
55,13 ₹ - 57,70 ₹
Phạm vi một năm
49,75 ₹ - 105,39 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T INR
Số lượng trung bình
30,90 N
Tỷ số P/E
76,55
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,36 Tr | -34,39% |
Chi phí hoạt động | 28,20 Tr | -5,70% |
Thu nhập ròng | 9,64 Tr | -7,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,24 | 40,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -840,75 N | 74,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,80 Tr | 23,83% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,64 Tr | -7,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
69