Trang chủAARD • NASDAQ
add
Aardvark Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,01 $
Mức chênh lệch một ngày
9,67 $ - 10,81 $
Phạm vi một năm
4,88 $ - 19,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
227,81 Tr USD
Số lượng trung bình
62,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,47 Tr | 154,00% |
Thu nhập ròng | -9,31 Tr | -144,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,71 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,47 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,26 Tr | 75,18% |
Tổng tài sản | 157,02 Tr | 80,07% |
Tổng nợ | 6,34 Tr | 137,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,31 Tr | -144,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
22