Trang chủAAPG • NASDAQ
add
Ascentage Pharma Group International American Depository Shares
Giá đóng cửa hôm trước
39,89 $
Mức chênh lệch một ngày
40,00 $ - 40,70 $
Phạm vi một năm
16,50 $ - 48,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,55 T HKD
Số lượng trung bình
10,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,85 Tr | -71,63% |
Chi phí hoạt động | 383,02 Tr | 23,41% |
Thu nhập ròng | -295,38 Tr | -462,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -252,79 | -1.377,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -257,01 Tr | -323,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 51,00% |
Tổng tài sản | 3,05 T | -1,96% |
Tổng nợ | 2,37 T | 1,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 675,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -295,38 Tr | -462,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
605