Trang chủAAP • ASX
add
Australian Agricultural Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Mức chênh lệch một ngày
0,043 $ - 0,044 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,049 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
38,20 N
Tỷ số P/E
8,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 802,80 N | 62,81% |
Chi phí hoạt động | 334,22 N | 19,62% |
Thu nhập ròng | 244,36 N | 384,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,44 | 274,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 364,21 N | 210,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -56,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,00 N | -72,96% |
Tổng tài sản | 21,26 Tr | 3,47% |
Tổng nợ | 7,59 Tr | -21,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 368,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,36 N | 384,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 863,75 N | 222,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,25 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -884,06 N | -322,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,06 N | -102,71% |
Dòng tiền tự do | 224,60 N | 321,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
12