Trang chủAAP • ASX
add
Australian Agricultural Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,32 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,37 N
Tỷ số P/E
8,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 Tr | 6,63% |
Chi phí hoạt động | 296,09 N | 7,45% |
Thu nhập ròng | 735,67 N | 3,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,88 | -3,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 877,33 N | -1,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 450,57 N | -1,65% |
Tổng tài sản | 23,89 Tr | 6,73% |
Tổng nợ | 8,54 Tr | -12,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 368,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 735,67 N | 3,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -398,83 N | 6,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,57 N | 43,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 512,68 N | 953,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,28 N | 102,59% |
Dòng tiền tự do | 458,34 N | 34,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
12