Trang chủAAMMF • OTCMKTS
add
Almadex Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
36,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 576,67 N | -13,62% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -1.924,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -514,62 N | 13,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,14 Tr | -29,40% |
Tổng tài sản | 27,07 Tr | 2,46% |
Tổng nợ | 253,65 N | -24,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -1.924,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | -146,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -837,49 N | -216,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,96 Tr | -172,36% |
Dòng tiền tự do | -1,30 Tr | -83,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web