Trang chủAAM • NYSE
add
AA Mission Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,49 $
Mức chênh lệch một ngày
10,50 $ - 10,50 $
Phạm vi một năm
9,96 $ - 10,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
552,29 Tr USD
Số lượng trung bình
62,43 N
Tỷ số P/E
28,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 166,76 N | 40,45% |
Thu nhập ròng | 3,56 Tr | 3.098,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 865,00 N | — |
Tổng tài sản | 361,83 Tr | 57.499,53% |
Tổng nợ | 10,15 Tr | 1.292,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,56 Tr | 3.098,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -192,91 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 807,09 N | — |
Dòng tiền tự do | -134,39 N | -134,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web