Trang chủAALR3 • BVMF
add
Allianca Saude e Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 R$
Mức chênh lệch một ngày
6,00 R$ - 6,28 R$
Phạm vi một năm
3,88 R$ - 16,20 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
914,16 Tr BRL
Số lượng trung bình
76,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 303,57 Tr | -4,46% |
Chi phí hoạt động | 58,72 Tr | 8,25% |
Thu nhập ròng | -15,90 Tr | -3.772,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,24 | -3.842,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,52 Tr | -30,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -90,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,42 Tr | -54,25% |
Tổng tài sản | 2,88 T | 6,92% |
Tổng nợ | 1,79 T | 13,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,90 Tr | -3.772,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,07 Tr | -36,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 180,91 Tr | 654,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -276,84 Tr | -693,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,85 Tr | -103,73% |
Dòng tiền tự do | 29,62 Tr | -58,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web