Trang chủAALR3 • BVMF
add
Allianca Saude e Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,83 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,61 R$ - 5,83 R$
Phạm vi một năm
4,99 R$ - 17,32 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
888,26 Tr BRL
Số lượng trung bình
129,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 307,06 Tr | 9,39% |
Chi phí hoạt động | 51,38 Tr | -32,91% |
Thu nhập ròng | -19,83 Tr | 74,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,46 | 76,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,17 Tr | 132,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,27 Tr | 25,04% |
Tổng tài sản | 2,86 T | 11,09% |
Tổng nợ | 1,74 T | 10,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,83 Tr | 74,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,90 Tr | 1.199,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,35 Tr | 278,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,96 Tr | 2,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,30 Tr | 106,04% |
Dòng tiền tự do | 48,21 Tr | 667,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web