Trang chủAAL • ASX
add
Alfabs Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,85 Tr AUD
Số lượng trung bình
121,30 N
Tỷ số P/E
20,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,59 Tr | 14,29% |
Chi phí hoạt động | 46,65 Tr | 9,35% |
Thu nhập ròng | 3,55 Tr | -20,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,68 | -30,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,57 Tr | 35,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,60 Tr | 699,45% |
Tổng tài sản | 115,78 Tr | 56,19% |
Tổng nợ | 59,04 Tr | 21,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,55 Tr | -20,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,34 Tr | 30,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,81 Tr | -77,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,12 Tr | 898,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,64 Tr | 2.767,17% |
Dòng tiền tự do | 6,30 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web