Trang chủAAL • ASX
add
Alfabs Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,58 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
120,62 N
Tỷ số P/E
12,60
Tỷ lệ cổ tức
6,04%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,39 Tr | 10,41% |
Chi phí hoạt động | 13,49 Tr | 12,16% |
Thu nhập ròng | 3,22 Tr | 1.222,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,18 | 1.115,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,05 Tr | 67,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,18 Tr | -65,32% |
Tổng tài sản | 131,81 Tr | 13,85% |
Tổng nợ | 66,95 Tr | 13,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,22 Tr | 1.222,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,62 Tr | -7,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,16 Tr | 4,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,81 Tr | -66,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 Tr | -85,75% |
Dòng tiền tự do | -2,00 Tr | 49,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web