Trang chủAAI • ASX
add
Alcoa Corporation CDI
Giá đóng cửa hôm trước
46,79 $
Mức chênh lệch một ngày
48,04 $ - 49,00 $
Phạm vi một năm
36,20 $ - 73,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,61 T USD
Số lượng trung bình
289,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,02 T | 3,85% |
Chi phí hoạt động | 254,00 Tr | -1,93% |
Thu nhập ròng | 164,00 Tr | 720,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,43 | 686,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | 143,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 286,00 Tr | -2,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 8,45% |
Tổng tài sản | 14,99 T | 4,77% |
Tổng nợ | 8,76 T | -1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,00 Tr | 720,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 488,00 Tr | 70,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,00 Tr | 19,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,00 Tr | 10,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 312,00 Tr | 721,05% |
Dòng tiền tự do | 460,12 Tr | 111,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1886
Trang web
Nhân viên
13.900