Trang chủAAG • CVE
add
Aftermath Silver Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 1,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
220,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | 154,86% |
Thu nhập ròng | -2,92 Tr | -80,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,62 Tr | -90,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,37 Tr | 297,55% |
Tổng tài sản | 38,30 Tr | 25,96% |
Tổng nợ | 3,12 Tr | -60,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,92 Tr | -80,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,61 Tr | -31,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,22 N | -815,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,41 Tr | 422,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 Tr | 26,09% |
Dòng tiền tự do | -1,57 Tr | -20,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web