Trang chủAACT • NYSE
add
Ares Acquisition Corporation II
11,41 $
Sau giờ giao dịch:(0,087%)+0,0099
11,42 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:35:34 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,43 $
Mức chênh lệch một ngày
11,39 $ - 11,42 $
Phạm vi một năm
10,78 $ - 11,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
705,82 Tr USD
Số lượng trung bình
362,72 N
Tỷ số P/E
43,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,51 Tr | 1.374,56% |
Thu nhập ròng | 326,64 N | -95,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,90 N | -90,13% |
Tổng tài sản | 560,98 Tr | 4,15% |
Tổng nợ | 585,05 Tr | 4,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -24,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -29,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 76,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 326,64 N | -95,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,75 Tr | -610,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,66 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,43 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -519,42 N | -110,67% |
Dòng tiền tự do | 312,76 N | 393,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web