Trang chủAACG • NASDAQ
add
ATA Creativity Global
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 $
Mức chênh lệch một ngày
1,11 $ - 1,15 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 2,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,57 Tr USD
Số lượng trung bình
66,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,67%
1,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 55,89 Tr | 7,97% |
Chi phí hoạt động | 42,05 Tr | -9,46% |
Thu nhập ròng | -10,77 Tr | 35,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,27 | 40,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,69 Tr | 49,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,67 Tr | -13,55% |
Tổng tài sản | 444,24 Tr | -4,39% |
Tổng nợ | 388,43 Tr | 1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,77 Tr | 35,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
599