Trang chủAACG • NASDAQ
add
ATA Creativity Global
2,13 $
Sau giờ giao dịch:(2,28%)-0,049
2,08 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:48:26 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,12 $
Mức chênh lệch một ngày
2,05 $ - 2,18 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 2,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,97 Tr USD
Số lượng trung bình
429,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,89 Tr | 7,97% |
Chi phí hoạt động | 42,05 Tr | -9,46% |
Thu nhập ròng | -10,77 Tr | 35,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,27 | 40,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,69 Tr | 49,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,67 Tr | -13,55% |
Tổng tài sản | 444,24 Tr | -4,39% |
Tổng nợ | 388,43 Tr | 1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,77 Tr | 35,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
599