Trang chủAACG • NASDAQ
add
ATA Creativity Global
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,09 Tr USD
Số lượng trung bình
15,70 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,79 Tr | 15,93% |
Chi phí hoạt động | 45,96 Tr | 5,47% |
Thu nhập ròng | -13,34 Tr | 25,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,92 | 35,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,73 Tr | 33,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,41 Tr | -31,57% |
Tổng tài sản | 457,34 Tr | -2,39% |
Tổng nợ | 390,95 Tr | 4,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,34 Tr | 25,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
599