Trang chủAACB • NASDAQ
add
Artius II Acquisition Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,04 $
Mức chênh lệch một ngày
10,04 $ - 10,06 $
Phạm vi một năm
9,85 $ - 10,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
237,45 Tr USD
Số lượng trung bình
163,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,14 Tr | — |
Thu nhập ròng | -5,07 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,13 N | — |
Tổng tài sản | 221,79 Tr | — |
Tổng nợ | 233,78 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -23,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,07 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -518,22 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -220,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 220,87 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 356,13 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web