Trang chủAAC • STO
add
AAC Clyde Space AB
Giá đóng cửa hôm trước
70,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
73,10 kr - 82,00 kr
Phạm vi một năm
32,00 kr - 82,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
458,97 Tr SEK
Số lượng trung bình
31,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,23 Tr | 87,58% |
Chi phí hoạt động | 75,68 Tr | 6,71% |
Thu nhập ròng | 17,12 Tr | 161,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,55 | 132,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,03 Tr | 316,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,68 Tr | -16,58% |
Tổng tài sản | 988,61 Tr | 5,35% |
Tổng nợ | 285,62 Tr | 3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 702,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,12 Tr | 161,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,71 Tr | -10,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,96 Tr | -79,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,90 Tr | 3,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,25 Tr | -34,23% |
Dòng tiền tự do | 51,19 Tr | 150,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
199