Trang chủAABVF • OTCMKTS
add
Aberdeen International Inc
0,028 $
Sau giờ giao dịch:(20,46%)-0,0056
0,022 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:02:12 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,068 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -785,01 N | -81,98% |
Chi phí hoạt động | 393,82 N | 2,90% |
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | -41,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 152,83 | -21,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 Tr | -70,43% |
Tổng tài sản | 4,26 Tr | -67,74% |
Tổng nợ | 2,54 Tr | -16,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -127,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | -41,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,67 N | -21,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,67 N | -21,31% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | -249,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web