Trang chủAAATECH • NSE
add
AAA Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80,24 ₹
Mức chênh lệch một ngày
79,39 ₹ - 80,99 ₹
Phạm vi một năm
66,00 ₹ - 160,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T INR
Số lượng trung bình
21,82 N
Tỷ số P/E
29,31
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,44 Tr | 18,83% |
Chi phí hoạt động | 10,94 Tr | 13,39% |
Thu nhập ròng | 8,15 Tr | 0,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,20 | -15,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,01 Tr | -15,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,24 Tr | 11,29% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,15 Tr | 0,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
128