Trang chủAAATECH • NSE
add
AAA Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
94,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
90,50 ₹ - 96,49 ₹
Phạm vi một năm
66,00 ₹ - 136,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T INR
Số lượng trung bình
315,96 N
Tỷ số P/E
33,79
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 79,71 Tr | 82,30% |
Chi phí hoạt động | 43,83 Tr | 268,69% |
Thu nhập ròng | 11,58 Tr | 0,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,52 | -44,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,04 Tr | -6,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 249,28 Tr | 13,31% |
Tổng tài sản | 343,12 Tr | 12,12% |
Tổng nợ | 34,38 Tr | 158,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,58 Tr | 0,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
128