Trang chủAA • NYSE
add
Alcoa Corp
35,91 $
Trước giờ mở cửa:(0,056%)-0,020
35,89 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 00:09:33 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,00 $
Mức chênh lệch một ngày
35,54 $ - 36,56 $
Phạm vi một năm
24,86 $ - 47,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,28 T USD
Số lượng trung bình
4,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 T | 11,61% |
Chi phí hoạt động | 259,00 Tr | 11,64% |
Thu nhập ròng | 90,00 Tr | 153,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | 147,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | 150,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 411,00 Tr | 542,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 41,79% |
Tổng tài sản | 14,54 T | 4,49% |
Tổng nợ | 9,29 T | 18,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,00 Tr | 153,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,00 Tr | 107,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,00 Tr | 7,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,00 Tr | -340,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,00 Tr | -23,88% |
Dòng tiền tự do | 24,00 Tr | -86,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1886
Trang web
Nhân viên
13.600