Trang chủAA • CNSX
add
Avventura Resources Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 89,16 N | 490,49% |
Thu nhập ròng | -89,27 N | -486,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,12 N | — |
Tổng tài sản | 243,88 N | — |
Tổng nợ | 380,62 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -136,73 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -91,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 229,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,27 N | -486,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,07 N | 11.430,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,84 N | -47,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,91 N | 54,24% |
Dòng tiền tự do | 46,38 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web