Trang chủAA2 • ASX
add
Ariana Resources CDI
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,08 Tr GBP
Số lượng trung bình
276,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 403,00 N | -40,60% |
Thu nhập ròng | 57,00 N | -82,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -374,00 N | 42,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 424,00 N | -65,44% |
Tổng tài sản | 44,66 Tr | 23,76% |
Tổng nợ | 2,34 Tr | 278,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,00 N | -82,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -515,00 N | 18,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -453,50 N | -1.951,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 743,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -244,50 N | 62,09% |
Dòng tiền tự do | -659,75 N | 8,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
50