Trang chủA8G • ASX
add
Australasian Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,073 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
26,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 205,80 N | -29,63% |
Thu nhập ròng | -187,64 N | -227,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -200,95 N | 29,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 Tr | -25,55% |
Tổng tài sản | 7,11 Tr | -5,29% |
Tổng nợ | 201,57 N | 25,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -187,64 N | -227,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,23 N | -1.059,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,93 N | 38,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,99 N | 69,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -265,15 N | -4,37% |
Dòng tiền tự do | -185,92 N | 29,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web