Trang chủA7RU • SGX
add
Keppel Infrastructure Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T SGD
Số lượng trung bình
6,73 Tr
Tỷ số P/E
19,15
Tỷ lệ cổ tức
6,92%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 566,20 Tr | 10,71% |
Chi phí hoạt động | 236,15 Tr | 17,91% |
Thu nhập ròng | 39,18 Tr | 854,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | 785,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,31 Tr | 17,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 502,88 Tr | 5,83% |
Tổng tài sản | 6,04 T | -3,52% |
Tổng nợ | 4,14 T | -9,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,18 Tr | 854,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,27 Tr | -36,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,21 Tr | 119,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,70 Tr | -167,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,46 Tr | 1.302,16% |
Dòng tiền tự do | 34,45 Tr | -6,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
22