Trang chủA55 • SGX
add
Asia Enterprises Holding Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,26 Tr SGD
Số lượng trung bình
146,10 N
Tỷ số P/E
241,67
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,75 Tr | -19,77% |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | -15,15% |
Thu nhập ròng | 73,50 N | -51,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | -39,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,50 N | -81,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,12 Tr | 13,44% |
Tổng tài sản | 112,56 Tr | 1,16% |
Tổng nợ | 13,19 Tr | -4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 369,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,50 N | -51,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 742,50 N | -74,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 378,00 N | 26,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 Tr | 40,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,00 N | -101,32% |
Dòng tiền tự do | 296,88 N | -47,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web