Trang chủA50 • SGX
add
Thomson Medical Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Mức chênh lệch một ngày
0,042 $ - 0,043 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 0,057 $
Giá trị vốn hóa thị trường
999,47 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,31 Tr
Tỷ số P/E
2.100,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,99 Tr | 18,01% |
Chi phí hoạt động | 32,84 Tr | 22,30% |
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | -739,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,39 | -641,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,72 Tr | -2,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,61 Tr | -51,90% |
Tổng tài sản | 1,82 T | -3,84% |
Tổng nợ | 1,23 T | -7,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 589,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | -739,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,30 Tr | -75,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,93 Tr | 96,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,40 Tr | -114,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,31 Tr | -63,98% |
Dòng tiền tự do | -1,16 Tr | -159,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.131