Trang chủA50 • SGX
add
Thomson Medical Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,058 $
Mức chênh lệch một ngày
0,058 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,068 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T SGD
Số lượng trung bình
19,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,77 Tr | 19,88% |
Chi phí hoạt động | 69,56 Tr | 140,23% |
Thu nhập ròng | -17,34 Tr | -385,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,68 | -338,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 Tr | -92,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,02 Tr | -24,11% |
Tổng tài sản | 1,78 T | -1,37% |
Tổng nợ | 1,24 T | 0,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 548,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,34 Tr | -385,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,92 Tr | 146,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,64 Tr | 38,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,20 Tr | 37,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,80 Tr | 89,54% |
Dòng tiền tự do | -6,10 Tr | -231,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.131