Trang chủA3D • ASX
add
Aurora Labs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,042 $ - 0,047 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,088 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,65 Tr AUD
Số lượng trung bình
936,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,64%
0,71%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 253,55 N | 1.895,66% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | 36,69% |
Thu nhập ròng | -582,38 N | -5,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -229,69 | 94,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | -22,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 Tr | -29,83% |
Tổng tài sản | 2,91 Tr | -5,48% |
Tổng nợ | 1,84 Tr | 41,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -88,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -126,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -582,38 N | -5,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -760,79 N | -16,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,97 N | -1.231,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 262,36 N | -76,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -523,40 N | -216,68% |
Dòng tiền tự do | -622,63 N | -50,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
13