Trang chủA31 • SGX
add
Addvalue Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,046 $ - 0,046 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,08 Tr SGD
Số lượng trung bình
22,48 Tr
Tỷ số P/E
30,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,38 Tr | 53,56% |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | -1,79% |
Thu nhập ròng | 988,50 N | 3.701,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,59 | 2.382,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 Tr | 185,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,39 Tr | 487,43% |
Tổng tài sản | 28,74 Tr | 27,39% |
Tổng nợ | 17,38 Tr | 6,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 988,50 N | 3.701,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,80 Tr | 216,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -444,00 N | -5,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 N | 98,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,36 Tr | 5.121,15% |
Dòng tiền tự do | 517,69 N | 469,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
74